Rank Player Country UTPR Point
1Nguyễn Anh TuấnNguyễn Anh Tuấn5.5200
2Nguyễn Đình ThắngNguyễn Đình Thắng5.5140
3Tài TrườngTài Trường6.5140
4Lê Xuân MinhLê Xuân Minh7.5100
5Phạm Hoài AnhPhạm Hoài Anh7.5100
6RichardRichard6.5100
7Lê Thành TrungLê Thành Trung5.5100
8Thảo VõThảo Võ5.5100
9Đăng ĐànĐăng Đàn6.5 100
10Hoàng QuânHoàng Quân6.5100
11Thanh PhươngThanh Phương5.5100
12Thái SơnThái Sơn6.5100
13Tuyển SportTuyển Sport5.5100
14Nguyễn ÂnNguyễn Ân5.5100
15Xuân Quỳnh (Nam)Xuân Quỳnh (Nam)6.5100
16Đoàn Duy PhươngĐoàn Duy Phương7.5100
17Huỳnh Thiên LongHuỳnh Thiên Long6.0100
18Huỳnh Huy HoàngHuỳnh Huy Hoàng6.0100
19Hoàng Thiên LongHoàng Thiên Long5.5100
20Ngô Quang HiệpNgô Quang Hiệp5.5100
21Tô Hoàng LinhTô Hoàng Linh5.5100
22Minh LuânMinh Luân5.0100
23Nguyễn Hoàng LongNguyễn Hoàng Long5.0100
24Minh TuấnMinh Tuấn5.0100
25Nguyễn Thị Thu ThảoNguyễn Thị Thu Thảo4.5100
26Trần Thị ChangTrần Thị Chang4.5100
27Anny NguyễnAnny Nguyễn4.5100
28David TrầnDavid Trần4.5100
29Quốc VươngQuốc Vương4.5100
30Quang TúQuang Tú4.5100
31Đỗ CườngĐỗ Cường6.080
32Đức HoàngĐức Hoàng6.560
33Vĩnh ĐạtVĩnh Đạt6.560
34Nhị LanNhị Lan5.560
35Hồng ChâuHồng Châu5.560
36Tùng NguyễnTùng Nguyễn5.560
37Tuệ Nguyễn (1)Tuệ Nguyễn (1)5.560
38Phạm Khánh HưngPhạm Khánh Hưng7.560
39Phùng Duy KhangPhùng Duy Khang6.5 60
40Nguyễn Phú LộcNguyễn Phú Lộc6.5 60
41Nguyễn Thanh ĐiềnNguyễn Thanh Điền6.060
42Nguyễn Hữu Bình AnNguyễn Hữu Bình An5.560
43Nguyễn Tú ToànNguyễn Tú Toàn5.560
44Nguyễn QuangNguyễn Quang5.560
45Nguyễn BảoNguyễn Bảo5.560
46Giang ViettinbankGiang Viettinbank5.060
47Quân GatewayQuân Gateway5.060
48Bảo MaiBảo Mai5.060
49Nguyễn Hoài NamNguyễn Hoài Nam5.060
50LanaLana4.560
51Cẩm NguyễnCẩm Nguyễn4.560
52Lê Nhật LâmLê Nhật Lâm6.560
53Nguyễn Đăng KhoaNguyễn Đăng Khoa6.560
54Hoàng LongHoàng Long5.560
55Đức ThiệnĐức Thiện5.560
56Viết DanhViết Danh4.560
57Ngô QuyềnNgô Quyền4.560
5860
59Phúc Cầu LôngPhúc Cầu Lông4.560
60Thành LâmThành Lâm6.540
61Nhật AnhNhật Anh6.540
62Quang Minh TriếtQuang Minh Triết6.540
63Khoa TrầnKhoa Trần6.540
64Việt ConicViệt Conic5.540
65Đủ TrầnĐủ Trần5.540
66Nguyễn DuânNguyễn Duân5.540
67Thành NhânThành Nhân5.540
68Trân ATMTrân ATM5.540
69Thi Thi PetThi Thi Pet5.540
70Xuân Quỳnh (Nữ)Xuân Quỳnh (Nữ)6.540
71Thu HàThu Hà5.540
72Thiên UyThiên Uy4.540
73Hồng YếnHồng Yến4.540
74Đăng KhôiĐăng Khôi4.540
75Hữu QuýHữu Quý4.540
76Phú SócPhú Sóc7.540
77Đại HảiĐại Hải7.540
78Sơn TrầnSơn Trần7.540
79Nguyễn Quốc HiệpNguyễn Quốc Hiệp7.540
80Tuấn ConTuấn Con6.5 40
81Anh TríAnh Trí6.5 40
82Nguyễn Hồng QuangNguyễn Hồng Quang6.5 40
83Dương Hồng VũDương Hồng Vũ6.5 40
84Phạm Minh DuyPhạm Minh Duy6.040
85Phạm Minh ĐứcPhạm Minh Đức6.040
86Đình HòaĐình Hòa6.040
87Huỳnh TrầnHuỳnh Trần5.540
88Vinh VũVinh Vũ5.540
89ThịnhThịnh5.540
90Quan NhỏQuan Nhỏ5.540
91Hoàng Thượng LưuHoàng Thượng Lưu5.540
92Trần Hữu LinhTrần Hữu Linh5.540
93Phạm Phú CườngPhạm Phú Cường5.040
94Quốc ThườngQuốc Thường5.040
95Nam Phú Mỹ XanhNam Phú Mỹ Xanh5.040
96Huỳnh Phú Mỹ XanhHuỳnh Phú Mỹ Xanh5.040
97Nguyễn Thế ĐạtNguyễn Thế Đạt5.040
98Trương Quốc VươngTrương Quốc Vương5.040
99Trạng HuyTrạng Huy5.040
100Trịnh ThànhTrịnh Thành5.040
101Hứa Ngọc TúHứa Ngọc Tú4.540
102Nguyễn Thị Minh ThưNguyễn Thị Minh Thư4.540
103Hương ThảoHương Thảo4.540
104Mỹ LoanMỹ Loan4.540
105Khang DuyKhang Duy6.540
106Nguyễn HoànNguyễn Hoàn6.540
107Vinh LêVinh Lê6.540
108Hải LongHải Long5.540
109Phúc LâmPhúc Lâm5.540
110Minh HuyềnMinh Huyền5.540
111Nguyễn Trí NhânNguyễn Trí Nhân5.540
112Nguyễn Trường GiangNguyễn Trường Giang5.540
113Nguyễn NamNguyễn Nam5.540
114Trung HuỳnhTrung Huỳnh5.540
115Lê Hồng TháiLê Hồng Thái4.540
116Nguyễn Nguyên BìnhNguyễn Nguyên Bình4.540
117Vinh MbrVinh Mbr4.540
118Hưng Hí HửngHưng Hí Hửng4.540
*Phương thức tính điểm của Pickleball Ranking (Click Here)